Tìm thấy: 10146.761. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
unit 1 :In the school phayground : Tiết 2 tuần 1 / Đào Thị Hạnh Thư : biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
762. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
unit 1 :In the school phayground : Tiết 1 tuần 1 / Đào Thị Hạnh Thư : biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
763. TÔ THỊ THU
Unit 8. Lesson 1. Period 2: Unit 8. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
764. TÔ THỊ THU
Unit 8. Lesson 1. Period 1: Unit 8. Lesson 1. Period 1/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
765. TÔ THỊ THU
Unit 7. Lesson 3. Period 6: Unit 7. Lesson 3. Period 6/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
766. TÔ THỊ THU
Unit 7. Lesson 3. Period 5: Unit 7. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
767. TÔ THỊ THU
Unit 7. Lesson 2. Period 4: Unit 7. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
768. TÔ THỊ THU
Unit 7. Lesson 2. Period 1: Unit 7. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
769. TÔ THỊ THU
Unit 7. Lesson 1. Period 2: Unit 7. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
770. TÔ THỊ THU
Unit 7. Lesson 1. Period 1: Unit 7. Lesson 1. Period 1/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
771. TRẦN THỊ KIM LIÊN
Unit 4: A closer look 1: Tiết 28/ Trần Thị Kim Liên: biên soạn; THCS Phú Hội.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
772. NGUYỄN THỊ NHƯ BĂNG
Unit 3: Healthy living for teens: Lesson6: Skills2/ Nguyễn Thị Như Băng: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUẢNG HIỆP.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
773. HỒ THỊ HỒNG THẮM
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 5: Skills/ Hồ Thị Hồng Thắm: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUẢNG HIỆP.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
774. HỒ THỊ HỒNG THẮM
Unit 2: Healthy living/ Hồ Thị Hồng Thắm: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUẢNG HIỆP.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
775. NGUYỄN THỊ MINH TRUYỀN
Grade4: Unit2 - Lesson 3/ Nguyễn Thị Minh Truyền: biên soạn; trường tiểu học Lê Lợi.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
776. TRẦN THỊ KIM LIÊN
Unit 4: Remembering the past: Lesson2: A closer look1/ Trần Thị Kim Liên: biên soạn; THCS Phú Hội.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
777. LÊ THỊ LỆ CHI
Grade5: Unit1 - Lesson 4/ Lê Thị Lệ Chi: biên soạn; trường tiểu học Lê Lợi.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
778. PHẠM NGỌC TRAI
UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT: Period 28 : Lesson 1.1: Vocabulary and Reading (Pages 24 & 25)/ Phạm Ngọc Trai.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;