Tìm thấy: 10138.781. NGÔ THỊ BÍCH HIỆP
Unit 6- Lesson 2- Period 3/ Ngô Thị Bích Hiệp: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
782. NGÔ THỊ BÍCH HIỆP
Unit 6- Lesson 1- Period 1/ Ngô Thị Bích Hiệp: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
783. NGÔ THỊ BÍCH HIỆP
Unit 5- Lesson 3- Period 3/ Ngô Thị Bích Hiệp: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
784. CAO MINH NGỌC
Tiếng anh 5 (Global success): Unit 5: My future job ( Lesson 2)/ Cao Minh Ngọc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
785. CAO MINH NGỌC
Tiếng anh 4 (Global success): Unit 5: things We can do ( Lesson 1)/ Cao Minh Ngọc.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
786. TRẦN KHÁNH VÂN
Anh 9- Unit 3 - Healthy living for teeens- Tiet 15/ Trần Khánh Vân: biên soạn; Trường THCS Xuân Giao.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
787. ĐẶNG THỊ THANH TÂM
Tiếng Anh lớp 7/ Đặng Thị Thanh Tâm: biên soạn; THCS Số 1 Gia Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
788. ĐẶNG THỊ THANH TÂM
Tiếng Anh lớp 7/ Đặng Thị Thanh Tâm: biên soạn; THCS Số 1 Gia Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
789. LÝ THỊ THU HÀ
UNIT 4: My Neighbourhood/ Lý Thị Thu Hà: biên soạn; _THCS Gia Phương.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
790. CHU THỊ THUÝ MINH
Unit 4/ Chu Thị Thuý Minh: biên soạn; TH Phù Lưu.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
791. CHU THỊ THUÝ MINH
Thi GV giỏi lớp 5/ Chu Thị Thuý Minh: biên soạn; TH Phù Lưu.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
792. CHU THỊ THUÝ MINH
Chuyên đề unit 13/ Chu Thị Thuý Minh: biên soạn; TH Phù Lưu.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
793. GIÁO VIÊN
Period 20 - Unit 3: Our friends Lesson 2 (4, 5, 6)/ Giáo viên: biên soạn; Trường Tiểu học Tân Phương.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
794. NGUYỄN THỊ NGUYÊN
Period 97: unit 15: our health Lesson 1 (1, 2, 3)/ Nguyễn Thị Nguyên: biên soạn; Trường Tiểu học Tân Phương.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
795. BÙI THỊ HỒNG NHUNG
unit 3: Tiếng anh 7/ Bùi Thị Hồng Nhung: biên soạn; TRƯỜNG THCS VĂN PHONG.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
796. PHAN VŨ THIỆN
Global Success 4 Review 3 (1+2)/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
797. PHAN VŨ THIỆN
Global Success 4 UNIT 19 THE ANIMAL WORLD/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
798. PHAN VŨ THIỆN
Global Success 4 Unit 1 My friends/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;