1 | GK.0012 | | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc, Lưu Trí Dũng, Lê Minh Chí,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.0012 | | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc, Lưu Trí Dũng, Lê Minh Chí,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.0013 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.0013 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.0015 | | Khoa học tự nhiên 6/ Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
6 | GK.0015 | | Khoa học tự nhiên 6/ Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
7 | GK.0020 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.0020 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.0163 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.0163 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.0164 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.0164 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.0165 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.0165 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.0166 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.0166 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.0167 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.0167 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.0168 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.0168 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.1156 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GK.1156 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GK.1157 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | GK.1157 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | GK.1158 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GK.1158 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GK.1159 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GK.1159 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GK.1452 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên, Trần Bảo Ngọc,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.1452 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên, Trần Bảo Ngọc,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.2023 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.2023 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.2024 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.2024 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.2025 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.2025 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.2034 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.2034 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.2035 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.2035 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.2036 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.2036 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.2041 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.2041 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.2042 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.2042 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.2043 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.2043 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.2044 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.2044 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.2045 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.2045 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.2046 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.2046 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Kim Hồng, Phạm Thị Bình, Nguyễn Hữu Bách, ... Hà Bích Liên( phần lịch sử)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.2047 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.2047 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.2048 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.2048 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.2049 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.2049 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.2050 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.2050 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK.2051 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.2051 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.2052 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.2052 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK.2053 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.2053 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK.2054 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GK.2054 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GK.2063 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GK.2063 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GK.2064 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK.2064 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GK.2069 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
76 | GK.2069 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
77 | GK.2070 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GK.2070 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
79 | GK.2071 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
80 | GK.2071 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
81 | GK.2072 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
82 | GK.2072 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
83 | GK.2073 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
84 | GK.2073 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
85 | GK.2074 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GK.2074 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GK.2075 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
88 | GK.2075 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GK.2076 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GK.2076 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
91 | GK.2077 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
92 | GK.2077 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
93 | GK.2078 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
94 | GK.2078 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GK.2079 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
96 | GK.2079 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GK.2097 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
98 | GK.2097 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
99 | GK.2098 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
100 | GK.2098 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
101 | GK.2099 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
102 | GK.2099 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
103 | GK.2100 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
104 | GK.2100 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
105 | GK.2101 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
106 | GK.2101 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
107 | GK.2102 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
108 | GK.2102 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
109 | GK.2103 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
110 | GK.2103 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
111 | GK.2104 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
112 | GK.2104 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
113 | GK.2105 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
114 | GK.2105 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
115 | GK.2106 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
116 | GK.2106 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
117 | GK.2107 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
118 | GK.2107 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
119 | GK.2108 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
120 | GK.2108 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
121 | GK.2118 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
122 | GK.2118 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
123 | GK.2119 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GK.2119 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GK.2120 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
126 | GK.2120 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
127 | GK.2121 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên, Trần Bảo Ngọc,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
128 | GK.2121 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên, Trần Bảo Ngọc,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
129 | GK.2122 | | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc, Lưu Trí Dũng, Lê Minh Chí,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
130 | GK.2122 | | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc, Lưu Trí Dũng, Lê Minh Chí,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
131 | GK.2123 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
132 | GK.2123 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
133 | GK.2124 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
134 | GK.2124 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
135 | GK.2125 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
136 | GK.2125 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
137 | GK.2126 | | Khoa học tự nhiên 6/ Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
138 | GK.2126 | | Khoa học tự nhiên 6/ Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
139 | GK.2127 | | Ngữ văn 6: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b),Lê Huy Bắc,.... T.1 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
140 | GK.2127 | | Ngữ văn 6: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b),Lê Huy Bắc,.... T.1 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
141 | GK.2257 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
142 | GK.2257 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
143 | GK.2258 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
144 | GK.2258 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
145 | GK.2259 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
146 | GK.2259 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
147 | GK.2260 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
148 | GK.2260 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
149 | GK.2261 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
150 | GK.2261 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
151 | GK.2262 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
152 | GK.2262 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
153 | GK.2263 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
154 | GK.2263 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
155 | GK.2264 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
156 | GK.2264 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
157 | GK.2265 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
158 | GK.2265 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
159 | GK.2266 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
160 | GK.2266 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
161 | GK.2267 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
162 | GK.2267 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
163 | GK.2268 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
164 | GK.2268 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
165 | GK.2269 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
166 | GK.2269 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
167 | GK.2270 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
168 | GK.2270 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
169 | GK.2271 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
170 | GK.2271 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
171 | GK.2272 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
172 | GK.2272 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
173 | GK.2273 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
174 | GK.2273 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
175 | GK.2274 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
176 | GK.2274 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
177 | GK.2275 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
178 | GK.2275 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
179 | GK.2276 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
180 | GK.2276 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
181 | GK.2277 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
182 | GK.2277 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
183 | GK.2278 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
184 | GK.2278 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
185 | GK.2279 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
186 | GK.2279 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
187 | GK.2288 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Student's Book/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyền, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
188 | GK.2288 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Student's Book/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyền, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
189 | GK.2289 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Student's Book/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyền, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
190 | GK.2289 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Student's Book/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyền, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
191 | GK.2291 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
192 | GK.2291 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
193 | GK.2292 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
194 | GK.2292 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
195 | GK.2293 | | Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
196 | GK.2293 | | Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
197 | GK.2294 | | Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
198 | GK.2294 | | Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
199 | GK.2295 | | Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
200 | GK.2295 | | Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
201 | GK.2296 | | Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
202 | GK.2296 | | Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
203 | GK.2300 | | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: sách bài tập/ Trần Thị Thu, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
204 | GK.2300 | | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: sách bài tập/ Trần Thị Thu, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
205 | GK.2301 | | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: sách bài tập/ Trần Thị Thu, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
206 | GK.2301 | | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: sách bài tập/ Trần Thị Thu, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
207 | GK.2302 | | Bài tập Lịch sử và địa lí 6: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng Ch.b, Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
208 | GK.2302 | | Bài tập Lịch sử và địa lí 6: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng Ch.b, Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
209 | GK.2303 | | Bài tập Công nghệ 6: Sách bài tập/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
210 | GK.2303 | | Bài tập Công nghệ 6: Sách bài tập/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
211 | GK.2304 | Nguyễn Văn Khánh | Bài tập khoa học tự nhiên 6: sách bài tập/ Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (cb) | Đại học Sư phạm | 2021 |
212 | GK.2304 | Nguyễn Văn Khánh | Bài tập khoa học tự nhiên 6: sách bài tập/ Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (cb) | Đại học Sư phạm | 2021 |
213 | GK.2305 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
214 | GK.2305 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
215 | GK.2306 | Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập ngữ văn 6: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
216 | GK.2306 | Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập ngữ văn 6: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
217 | GK.2326 | | Bài tập toán 6: Sách bài tập/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị ( đồng tổng chủ biên)... Vũ Quốc Chung. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
218 | GK.2326 | | Bài tập toán 6: Sách bài tập/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị ( đồng tổng chủ biên)... Vũ Quốc Chung. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
219 | GK.2329 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
220 | GK.2329 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
221 | GK.2330 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
222 | GK.2330 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
223 | GK.2331 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
224 | GK.2331 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
225 | GK.2332 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
226 | GK.2332 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
227 | GK.2333 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
228 | GK.2333 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
229 | GK.2334 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
230 | GK.2334 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
231 | GK.2335 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
232 | GK.2335 | | Bài tập mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
233 | GK.2336 | Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần Lịch sử)/ Hà Bích Liên (ch.b), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
234 | GK.2336 | Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần Lịch sử)/ Hà Bích Liên (ch.b), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
235 | GK.2337 | Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần Lịch sử)/ Hà Bích Liên (ch.b), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
236 | GK.2337 | Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần Lịch sử)/ Hà Bích Liên (ch.b), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
237 | GK.2338 | Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần Lịch sử)/ Hà Bích Liên (ch.b), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
238 | GK.2338 | Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần Lịch sử)/ Hà Bích Liên (ch.b), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
239 | GK.2339 | Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần Lịch sử)/ Hà Bích Liên (ch.b), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
240 | GK.2339 | Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần Lịch sử)/ Hà Bích Liên (ch.b), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
241 | GK.2340 | Nguyễn Kim Hồng | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần địa lí): Sách bài tập/ Nguyễn Kim Hồng ( Tổng chủ biên); Phạm Thị Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Bách..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
242 | GK.2340 | Nguyễn Kim Hồng | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần địa lí): Sách bài tập/ Nguyễn Kim Hồng ( Tổng chủ biên); Phạm Thị Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Bách..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
243 | GK.2341 | Nguyễn Kim Hồng | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần địa lí): Sách bài tập/ Nguyễn Kim Hồng ( Tổng chủ biên); Phạm Thị Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Bách..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
244 | GK.2341 | Nguyễn Kim Hồng | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần địa lí): Sách bài tập/ Nguyễn Kim Hồng ( Tổng chủ biên); Phạm Thị Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Bách..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
245 | GK.2342 | Nguyễn Kim Hồng | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần địa lí): Sách bài tập/ Nguyễn Kim Hồng ( Tổng chủ biên); Phạm Thị Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Bách..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
246 | GK.2342 | Nguyễn Kim Hồng | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần địa lí): Sách bài tập/ Nguyễn Kim Hồng ( Tổng chủ biên); Phạm Thị Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Bách..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
247 | GK.2343 | Nguyễn Kim Hồng | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần địa lí): Sách bài tập/ Nguyễn Kim Hồng ( Tổng chủ biên); Phạm Thị Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Bách..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
248 | GK.2343 | Nguyễn Kim Hồng | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần địa lí): Sách bài tập/ Nguyễn Kim Hồng ( Tổng chủ biên); Phạm Thị Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Bách..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
249 | GK.2344 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
250 | GK.2344 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
251 | GK.2345 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
252 | GK.2345 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
253 | GK.2346 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
254 | GK.2346 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
255 | GK.2347 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
256 | GK.2347 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
257 | GK.2348 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
258 | GK.2348 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương... Trần Thị Kim Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
259 | GK.2349 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
260 | GK.2349 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
261 | GK.2350 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
262 | GK.2350 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
263 | GK.2351 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
264 | GK.2351 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
265 | GK.2352 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
266 | GK.2352 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
267 | GK.2353 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
268 | GK.2353 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
269 | GK.2354 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
270 | GK.2354 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
271 | GK.2355 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
272 | GK.2355 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
273 | GK.2356 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
274 | GK.2356 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
275 | GK.2357 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
276 | GK.2357 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
277 | GK.2358 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
278 | GK.2358 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
279 | GK.2359 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
280 | GK.2359 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
281 | GK.2360 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
282 | GK.2360 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
283 | GK.2361 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
284 | GK.2361 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
285 | GK.2411 | | Bài tập Lịch sử và địa lí 6: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng Ch.b, Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
286 | GK.2411 | | Bài tập Lịch sử và địa lí 6: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng Ch.b, Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
287 | GK.2432 | | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: sách bài tập/ Trần Thị Thu, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
288 | GK.2432 | | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: sách bài tập/ Trần Thị Thu, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
289 | GK.2437 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
290 | GK.2437 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
291 | GK.2439 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
292 | GK.2439 | Đỗ Đức Thái | Toán 6/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
293 | GK.2444 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
294 | GK.2444 | | Bài tập ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
295 | GK.2445 | | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
296 | GK.2445 | | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
297 | GK.2446 | | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
298 | GK.2446 | | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
299 | GK.2448 | | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
300 | GK.2448 | | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
301 | GK.2458 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
302 | GK.2458 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
303 | GK.2459 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
304 | GK.2459 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
305 | GK.2460 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
306 | GK.2460 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |