| 1 | GK.2400 | | Công nghệ 9 - Mô đun: Nông nghiệp 4.0: Bản in thử/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 2 | GK.2400 | | Công nghệ 9 - Mô đun: Nông nghiệp 4.0: Bản in thử/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 3 | GK.2401 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 4 | GK.2401 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 5 | GK.2402 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 6 | GK.2402 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 7 | GK.2403 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 8 | GK.2403 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 9 | GK.2404 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 10 | GK.2404 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 11 | GK.2405 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 12 | GK.2405 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 13 | GK.2406 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 14 | GK.2406 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 15 | GK.2407 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 16 | GK.2407 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 17 | GK.2408 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 18 | GK.2408 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 19 | GK.2409 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 20 | GK.2409 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 21 | GK.2464 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 22 | GK.2464 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 23 | GK.2485 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 24 | GK.2485 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 25 | GK.2486 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 26 | GK.2486 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 27 | GK.2487 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 28 | GK.2487 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 29 | GK.2488 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 30 | GK.2488 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 31 | GK.2489 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 32 | GK.2489 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |