1 | TK.4481 | Nguyễn Trọng Huân | Bến xưa: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trọng Huân | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
2 | TK.4481 | Nguyễn Trọng Huân | Bến xưa: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trọng Huân | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
3 | TK.4482 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
4 | TK.4482 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
5 | TK.4483 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2017 |
6 | TK.4483 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2017 |
7 | TK.4485 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn/ Ngô Tất Tố | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá Việt | 2006 |
8 | TK.4485 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn/ Ngô Tất Tố | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá Việt | 2006 |
9 | TK.4495 | Nhất Linh | Lạnh lùng/ Nhất Linh | Dân trí | 2012 |
10 | TK.4495 | Nhất Linh | Lạnh lùng/ Nhất Linh | Dân trí | 2012 |
11 | TK.4500 | Nguyễn Đình Chính | Không có ngày và đêm: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Chính | Công an Nhân dân | 2002 |
12 | TK.4500 | Nguyễn Đình Chính | Không có ngày và đêm: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Chính | Công an Nhân dân | 2002 |
13 | TK.4501 | Phương Nhã Ka | Nhặt bóng suy tư: Truyện rất ngắn/ Phương Nhã Ka | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
14 | TK.4501 | Phương Nhã Ka | Nhặt bóng suy tư: Truyện rất ngắn/ Phương Nhã Ka | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
15 | TK.4523 | Anh Khang | Buồn làm sao buông: Tản văn/ Anh Khang | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
16 | TK.4523 | Anh Khang | Buồn làm sao buông: Tản văn/ Anh Khang | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
17 | TK.4524 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
18 | TK.4524 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
19 | TK.4532 | Hesse, Herman | Đôi bạn chân tình: Tiểu thuyết/ Herman Hesse ; Vũ Đình Lưu dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2001 |
20 | TK.4532 | Hesse, Herman | Đôi bạn chân tình: Tiểu thuyết/ Herman Hesse ; Vũ Đình Lưu dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2001 |
21 | TK.4540 | | Phê bình bình luận văn học: Jack London, O.Henry, Mark Twain, HemingWay/ Biên soạn Vũ Tiến Quỳnh | Văn Nghệ | 1999 |
22 | TK.4540 | | Phê bình bình luận văn học: Jack London, O.Henry, Mark Twain, HemingWay/ Biên soạn Vũ Tiến Quỳnh | Văn Nghệ | 1999 |
23 | TK.4541 | | Phê bình bình luận văn học: Nguyễn Đình Thi, Vũ Cao, Giang Nam, Lê Anh Xuân, Phan Thị Thanh Nhàn/ Biên soạn Vũ Tiến Quỳnh | Văn Nghệ | 1999 |
24 | TK.4541 | | Phê bình bình luận văn học: Nguyễn Đình Thi, Vũ Cao, Giang Nam, Lê Anh Xuân, Phan Thị Thanh Nhàn/ Biên soạn Vũ Tiến Quỳnh | Văn Nghệ | 1999 |
25 | TK.4542 | | Phê bình bình luận văn học: Thanh Hải, Hoàng Trung Thông, Bằng Việt, Viễn Phương, Tế Hanh/ Biên soạn Vũ Tiến Quỳnh | Văn Nghệ | 1999 |
26 | TK.4542 | | Phê bình bình luận văn học: Thanh Hải, Hoàng Trung Thông, Bằng Việt, Viễn Phương, Tế Hanh/ Biên soạn Vũ Tiến Quỳnh | Văn Nghệ | 1999 |
27 | TK.4544 | Dương Quảng Hàm | Văn học Việt Nam/ Dương Quảng Hàm | Nxb. Trẻ | 2005 |
28 | TK.4544 | Dương Quảng Hàm | Văn học Việt Nam/ Dương Quảng Hàm | Nxb. Trẻ | 2005 |
29 | TK.4591 | Trần Đăng Khoa | Đảo chìm: Tiểu thuyết mini/ Trần Đăng Khoa | Hội nhà văn | 2024 |
30 | TK.4591 | Trần Đăng Khoa | Đảo chìm: Tiểu thuyết mini/ Trần Đăng Khoa | Hội nhà văn | 2024 |
31 | TN.1242 | | Tuyển tập truyện ngắn hay thế giới dành cho thiếu nhi/ H. C Andersen...; Trần Hoài Dương, Nguyễn Trí Công tuyển chọn. T.11 | Nxb. Trẻ | 2008 |
32 | TN.1242 | | Tuyển tập truyện ngắn hay thế giới dành cho thiếu nhi/ H. C Andersen...; Trần Hoài Dương, Nguyễn Trí Công tuyển chọn. T.11 | Nxb. Trẻ | 2008 |
33 | TN.1435 | Nhóm bút Hoa xương rồng | Những vì sao mơ ước: Tuyển tập thơ văn/ Nhóm bút Hoa xương rồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
34 | TN.1435 | Nhóm bút Hoa xương rồng | Những vì sao mơ ước: Tuyển tập thơ văn/ Nhóm bút Hoa xương rồng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
35 | TN.1508 | Miêu Công Tử | 999 lá thư gửi cho chính mình: Mong bạn trở thành phiên bản hạnh phúc nhất/ Miêu Công Tử; Quỳnh Nhi dịch.. T.1 | Thanh niên | 2019 |
36 | TN.1508 | Miêu Công Tử | 999 lá thư gửi cho chính mình: Mong bạn trở thành phiên bản hạnh phúc nhất/ Miêu Công Tử; Quỳnh Nhi dịch.. T.1 | Thanh niên | 2019 |
37 | TN.1509 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Văn học | 2018 |
38 | TN.1509 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Văn học | 2018 |
39 | TN.1512 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2021 |
40 | TN.1512 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2021 |
41 | TN.1550 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
42 | TN.1550 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
43 | TN.1551 | Kinney (Jeff) | Nhật ký chú bé nhút nhát: Tiểu thuyết/ Jeff Kinney; Quý Dương dịch. T.15 | Nxb.Văn học | 2021 |
44 | TN.1551 | Kinney (Jeff) | Nhật ký chú bé nhút nhát: Tiểu thuyết/ Jeff Kinney; Quý Dương dịch. T.15 | Nxb.Văn học | 2021 |
45 | TN.1557 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Dân trí | 2018 |
46 | TN.1557 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Dân trí | 2018 |
47 | TN.1580 | Huyền Tri | Bài ca tôi hát: Thơ/ Huyền Tri | Thanh Niên | 2010 |
48 | TN.1580 | Huyền Tri | Bài ca tôi hát: Thơ/ Huyền Tri | Thanh Niên | 2010 |
49 | TN.1581 | Nguyễn Huy Thiệp | Những truyện huyền thoại và lịch sử/ Nguyễn Huy Thiệp | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
50 | TN.1581 | Nguyễn Huy Thiệp | Những truyện huyền thoại và lịch sử/ Nguyễn Huy Thiệp | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
51 | TN.1584 | GirlneYa | Bí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | . |
52 | TN.1584 | GirlneYa | Bí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | . |
53 | TN.1585 | Suslin, Dmitri | Những cuộc phiêu lưu trên biển của Mít Đặc/ Dmirti Suslin; Phạm Thúy Hồng dịch | Thời đại | 2010 |
54 | TN.1585 | Suslin, Dmitri | Những cuộc phiêu lưu trên biển của Mít Đặc/ Dmirti Suslin; Phạm Thúy Hồng dịch | Thời đại | 2010 |
55 | TN.1589 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda; Phương Huyên dịch; Bút Chì minh hoạ | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
56 | TN.1589 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda; Phương Huyên dịch; Bút Chì minh hoạ | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |